Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / KZT Đảo
kn
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 62,683 63,773 0,53%
3 tháng 62,683 65,363 0,86%
1 năm 62,683 67,468 1,23%
2 năm 58,794 67,468 5,06%
3 năm 58,794 76,358 7,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Tenge Kazakhstan (KZT)
kn 1 64,005
kn 5 320,03
kn 10 640,05
kn 25 1.600,13
kn 50 3.200,26
kn 100 6.400,52
kn 250 16.001
kn 500 32.003
kn 1.000 64.005
kn 5.000 320.026
kn 10.000 640.052
kn 25.000 1.600.131
kn 50.000 3.200.262
kn 100.000 6.400.524
kn 500.000 32.002.618