Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 62,683 | ₸ 63,773 | 0,53% |
3 tháng | ₸ 62,683 | ₸ 65,363 | 0,86% |
1 năm | ₸ 62,683 | ₸ 67,468 | 1,23% |
2 năm | ₸ 58,794 | ₸ 67,468 | 5,06% |
3 năm | ₸ 58,794 | ₸ 76,358 | 7,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
kn 1 | ₸ 64,005 |
kn 5 | ₸ 320,03 |
kn 10 | ₸ 640,05 |
kn 25 | ₸ 1.600,13 |
kn 50 | ₸ 3.200,26 |
kn 100 | ₸ 6.400,52 |
kn 250 | ₸ 16.001 |
kn 500 | ₸ 32.003 |
kn 1.000 | ₸ 64.005 |
kn 5.000 | ₸ 320.026 |
kn 10.000 | ₸ 640.052 |
kn 25.000 | ₸ 1.600.131 |
kn 50.000 | ₸ 3.200.262 |
kn 100.000 | ₸ 6.400.524 |
kn 500.000 | ₸ 32.002.618 |