Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / HRK Đảo
=
kn
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,01570 kn 0,01595 1,60%
3 tháng kn 0,01530 kn 0,01595 1,74%
1 năm kn 0,01482 kn 0,01595 2,35%
2 năm kn 0,01482 kn 0,01701 1,82%
3 năm kn 0,01310 kn 0,01701 9,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Kuna Croatia (HRK)
100kn 1,5903
500kn 7,9515
1.000kn 15,903
2.500kn 39,757
5.000kn 79,515
10.000kn 159,03
25.000kn 397,57
50.000kn 795,15
100.000kn 1.590,29
500.000kn 7.951,46
1.000.000kn 15.903
2.500.000kn 39.757
5.000.000kn 79.515
10.000.000kn 159.029
50.000.000kn 795.146