Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,01570 | kn 0,01595 | 1,60% |
3 tháng | kn 0,01530 | kn 0,01595 | 1,74% |
1 năm | kn 0,01482 | kn 0,01595 | 2,35% |
2 năm | kn 0,01482 | kn 0,01701 | 1,82% |
3 năm | kn 0,01310 | kn 0,01701 | 9,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Kuna Croatia (HRK) |
₸ 100 | kn 1,5903 |
₸ 500 | kn 7,9515 |
₸ 1.000 | kn 15,903 |
₸ 2.500 | kn 39,757 |
₸ 5.000 | kn 79,515 |
₸ 10.000 | kn 159,03 |
₸ 25.000 | kn 397,57 |
₸ 50.000 | kn 795,15 |
₸ 100.000 | kn 1.590,29 |
₸ 500.000 | kn 7.951,46 |
₸ 1.000.000 | kn 15.903 |
₸ 2.500.000 | kn 39.757 |
₸ 5.000.000 | kn 79.515 |
₸ 10.000.000 | kn 159.029 |
₸ 50.000.000 | kn 795.146 |