Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / LKR Đảo
kn
=
රු
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 42,006 රු 43,302 1,50%
3 tháng රු 42,006 රු 44,887 3,09%
1 năm රු 41,031 රු 48,899 0,89%
2 năm රු 41,031 රු 53,352 15,08%
3 năm රු 29,073 රු 53,352 35,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Rupee Sri Lanka (LKR)
kn 1රු 43,234
kn 5රු 216,17
kn 10රු 432,34
kn 25රු 1.080,86
kn 50රු 2.161,72
kn 100රු 4.323,45
kn 250රු 10.809
kn 500රු 21.617
kn 1.000රු 43.234
kn 5.000රු 216.172
kn 10.000රු 432.345
kn 25.000රු 1.080.862
kn 50.000රු 2.161.725
kn 100.000රු 4.323.449
kn 500.000රු 21.617.247