Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 42,006 | රු 43,302 | 1,50% |
3 tháng | රු 42,006 | රු 44,887 | 3,09% |
1 năm | රු 41,031 | රු 48,899 | 0,89% |
2 năm | රු 41,031 | රු 53,352 | 15,08% |
3 năm | රු 29,073 | රු 53,352 | 35,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
kn 1 | රු 43,234 |
kn 5 | රු 216,17 |
kn 10 | රු 432,34 |
kn 25 | රු 1.080,86 |
kn 50 | රු 2.161,72 |
kn 100 | රු 4.323,45 |
kn 250 | රු 10.809 |
kn 500 | රු 21.617 |
kn 1.000 | රු 43.234 |
kn 5.000 | රු 216.172 |
kn 10.000 | රු 432.345 |
kn 25.000 | රු 1.080.862 |
kn 50.000 | රු 2.161.725 |
kn 100.000 | රු 4.323.449 |
kn 500.000 | රු 21.617.247 |