Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / HRK Đảo
රු
=
kn
14/05/2024 8:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,02332 kn 0,02381 1,55%
3 tháng kn 0,02228 kn 0,02381 3,85%
1 năm kn 0,02045 kn 0,02437 6,06%
2 năm kn 0,01874 kn 0,02437 16,08%
3 năm kn 0,01874 kn 0,03440 25,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Kuna Croatia (HRK)
රු 100kn 2,3274
රු 500kn 11,637
රු 1.000kn 23,274
රු 2.500kn 58,185
රු 5.000kn 116,37
රු 10.000kn 232,74
රු 25.000kn 581,85
රු 50.000kn 1.163,69
රු 100.000kn 2.327,38
රු 500.000kn 11.637
රු 1.000.000kn 23.274
රු 2.500.000kn 58.185
රු 5.000.000kn 116.369
රු 10.000.000kn 232.738
රු 50.000.000kn 1.163.692