Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,02332 | kn 0,02381 | 1,55% |
3 tháng | kn 0,02228 | kn 0,02381 | 3,85% |
1 năm | kn 0,02045 | kn 0,02437 | 6,06% |
2 năm | kn 0,01874 | kn 0,02437 | 16,08% |
3 năm | kn 0,01874 | kn 0,03440 | 25,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Kuna Croatia (HRK) |
රු 100 | kn 2,3274 |
රු 500 | kn 11,637 |
රු 1.000 | kn 23,274 |
රු 2.500 | kn 58,185 |
රු 5.000 | kn 116,37 |
රු 10.000 | kn 232,74 |
රු 25.000 | kn 581,85 |
රු 50.000 | kn 1.163,69 |
රු 100.000 | kn 2.327,38 |
රු 500.000 | kn 11.637 |
රු 1.000.000 | kn 23.274 |
රු 2.500.000 | kn 58.185 |
රු 5.000.000 | kn 116.369 |
රු 10.000.000 | kn 232.738 |
රු 50.000.000 | kn 1.163.692 |