Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / MKD Đảo
kn
=
ден
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 8,1633 ден 8,1878 0,19%
3 tháng ден 8,1268 ден 8,1908 0,18%
1 năm ден 8,1161 ден 8,2748 0,16%
2 năm ден 8,0358 ден 8,4125 0,33%
3 năm ден 8,0358 ден 8,4125 0,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Denar Macedonia (MKD)
kn 1ден 8,1864
kn 5ден 40,932
kn 10ден 81,864
kn 25ден 204,66
kn 50ден 409,32
kn 100ден 818,64
kn 250ден 2.046,60
kn 500ден 4.093,20
kn 1.000ден 8.186,40
kn 5.000ден 40.932
kn 10.000ден 81.864
kn 25.000ден 204.660
kn 50.000ден 409.320
kn 100.000ден 818.640
kn 500.000ден 4.093.199