Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / HRK Đảo
ден
=
kn
14/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,1221 kn 0,1225 0,09%
3 tháng kn 0,1220 kn 0,1231 0,07%
1 năm kn 0,1208 kn 0,1232 0,18%
2 năm kn 0,1189 kn 0,1244 0,23%
3 năm kn 0,1189 kn 0,1244 0,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Kuna Croatia (HRK)
ден 100kn 12,219
ден 500kn 61,097
ден 1.000kn 122,19
ден 2.500kn 305,48
ден 5.000kn 610,97
ден 10.000kn 1.221,93
ден 25.000kn 3.054,83
ден 50.000kn 6.109,65
ден 100.000kn 12.219
ден 500.000kn 61.097
ден 1.000.000kn 122.193
ден 2.500.000kn 305.483
ден 5.000.000kn 610.965
ден 10.000.000kn 1.221.930
ден 50.000.000kn 6.109.652