Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / MUR Đảo
kn
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,5662 6,6306 0,12%
3 tháng 6,5257 6,7323 1,10%
1 năm 6,1684 6,7593 1,03%
2 năm 5,6518 6,7593 9,10%
3 năm 5,6518 6,8362 0,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Rupee Mauritius (MUR)
kn 1 6,6161
kn 5 33,080
kn 10 66,161
kn 25 165,40
kn 50 330,80
kn 100 661,61
kn 250 1.654,02
kn 500 3.308,04
kn 1.000 6.616,07
kn 5.000 33.080
kn 10.000 66.161
kn 25.000 165.402
kn 50.000 330.804
kn 100.000 661.607
kn 500.000 3.308.036