Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / HRK Đảo
=
kn
10/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,1485 kn 0,1525 1,11%
3 tháng kn 0,1485 kn 0,1541 1,38%
1 năm kn 0,1479 kn 0,1621 0,10%
2 năm kn 0,1479 kn 0,1769 8,10%
3 năm kn 0,1463 kn 0,1769 1,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Kuna Croatia (HRK)
100kn 15,112
500kn 75,559
1.000kn 151,12
2.500kn 377,80
5.000kn 755,59
10.000kn 1.511,18
25.000kn 3.777,96
50.000kn 7.555,92
100.000kn 15.112
500.000kn 75.559
1.000.000kn 151.118
2.500.000kn 377.796
5.000.000kn 755.592
10.000.000kn 1.511.185
50.000.000kn 7.555.923