Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / MXN Đảo
kn
=
Mex$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 2,3951 Mex$ 2,4557 0,12%
3 tháng Mex$ 2,3395 Mex$ 2,4612 1,54%
1 năm Mex$ 2,3395 Mex$ 2,5826 5,52%
2 năm Mex$ 2,3395 Mex$ 2,8663 13,68%
3 năm Mex$ 2,3395 Mex$ 3,2772 25,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Peso Mexico (MXN)
kn 1Mex$ 2,3961
kn 5Mex$ 11,980
kn 10Mex$ 23,961
kn 25Mex$ 59,901
kn 50Mex$ 119,80
kn 100Mex$ 239,61
kn 250Mex$ 599,01
kn 500Mex$ 1.198,03
kn 1.000Mex$ 2.396,05
kn 5.000Mex$ 11.980
kn 10.000Mex$ 23.961
kn 25.000Mex$ 59.901
kn 50.000Mex$ 119.803
kn 100.000Mex$ 239.605
kn 500.000Mex$ 1.198.027