Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 2,3951 | Mex$ 2,4557 | 0,12% |
3 tháng | Mex$ 2,3395 | Mex$ 2,4612 | 1,54% |
1 năm | Mex$ 2,3395 | Mex$ 2,5826 | 5,52% |
2 năm | Mex$ 2,3395 | Mex$ 2,8663 | 13,68% |
3 năm | Mex$ 2,3395 | Mex$ 3,2772 | 25,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Peso Mexico (MXN) |
kn 1 | Mex$ 2,3961 |
kn 5 | Mex$ 11,980 |
kn 10 | Mex$ 23,961 |
kn 25 | Mex$ 59,901 |
kn 50 | Mex$ 119,80 |
kn 100 | Mex$ 239,61 |
kn 250 | Mex$ 599,01 |
kn 500 | Mex$ 1.198,03 |
kn 1.000 | Mex$ 2.396,05 |
kn 5.000 | Mex$ 11.980 |
kn 10.000 | Mex$ 23.961 |
kn 25.000 | Mex$ 59.901 |
kn 50.000 | Mex$ 119.803 |
kn 100.000 | Mex$ 239.605 |
kn 500.000 | Mex$ 1.198.027 |