Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / HRK Đảo
Mex$
=
kn
15/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,4072 kn 0,4261 2,40%
3 tháng kn 0,4063 kn 0,4275 1,14%
1 năm kn 0,3872 kn 0,4275 5,51%
2 năm kn 0,3489 kn 0,4275 15,98%
3 năm kn 0,3051 kn 0,4275 33,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Kuna Croatia (HRK)
Mex$ 10kn 4,1317
Mex$ 50kn 20,658
Mex$ 100kn 41,317
Mex$ 250kn 103,29
Mex$ 500kn 206,58
Mex$ 1.000kn 413,17
Mex$ 2.500kn 1.032,92
Mex$ 5.000kn 2.065,83
Mex$ 10.000kn 4.131,67
Mex$ 50.000kn 20.658
Mex$ 100.000kn 41.317
Mex$ 250.000kn 103.292
Mex$ 500.000kn 206.583
Mex$ 1.000.000kn 413.167
Mex$ 5.000.000kn 2.065.833