Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,4072 | kn 0,4261 | 2,40% |
3 tháng | kn 0,4063 | kn 0,4275 | 1,14% |
1 năm | kn 0,3872 | kn 0,4275 | 5,51% |
2 năm | kn 0,3489 | kn 0,4275 | 15,98% |
3 năm | kn 0,3051 | kn 0,4275 | 33,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Kuna Croatia (HRK) |
Mex$ 10 | kn 4,1317 |
Mex$ 50 | kn 20,658 |
Mex$ 100 | kn 41,317 |
Mex$ 250 | kn 103,29 |
Mex$ 500 | kn 206,58 |
Mex$ 1.000 | kn 413,17 |
Mex$ 2.500 | kn 1.032,92 |
Mex$ 5.000 | kn 2.065,83 |
Mex$ 10.000 | kn 4.131,67 |
Mex$ 50.000 | kn 20.658 |
Mex$ 100.000 | kn 41.317 |
Mex$ 250.000 | kn 103.292 |
Mex$ 500.000 | kn 206.583 |
Mex$ 1.000.000 | kn 413.167 |
Mex$ 5.000.000 | kn 2.065.833 |