Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,6743 | RM 0,6800 | 0,21% |
3 tháng | RM 0,6737 | RM 0,6882 | 1,66% |
1 năm | RM 0,6496 | RM 0,6882 | 3,60% |
2 năm | RM 0,5881 | RM 0,6882 | 9,71% |
3 năm | RM 0,5881 | RM 0,6882 | 0,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Ringgit Malaysia (MYR) |
kn 1 | RM 0,6762 |
kn 5 | RM 3,3810 |
kn 10 | RM 6,7620 |
kn 25 | RM 16,905 |
kn 50 | RM 33,810 |
kn 100 | RM 67,620 |
kn 250 | RM 169,05 |
kn 500 | RM 338,10 |
kn 1.000 | RM 676,20 |
kn 5.000 | RM 3.380,99 |
kn 10.000 | RM 6.761,99 |
kn 25.000 | RM 16.905 |
kn 50.000 | RM 33.810 |
kn 100.000 | RM 67.620 |
kn 500.000 | RM 338.099 |