Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / MYR Đảo
kn
=
RM
22/05/2024 1:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,6743 RM 0,6800 0,21%
3 tháng RM 0,6737 RM 0,6882 1,66%
1 năm RM 0,6496 RM 0,6882 3,60%
2 năm RM 0,5881 RM 0,6882 9,71%
3 năm RM 0,5881 RM 0,6882 0,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Ringgit Malaysia (MYR)
kn 1RM 0,6762
kn 5RM 3,3810
kn 10RM 6,7620
kn 25RM 16,905
kn 50RM 33,810
kn 100RM 67,620
kn 250RM 169,05
kn 500RM 338,10
kn 1.000RM 676,20
kn 5.000RM 3.380,99
kn 10.000RM 6.761,99
kn 25.000RM 16.905
kn 50.000RM 33.810
kn 100.000RM 67.620
kn 500.000RM 338.099