Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / HRK Đảo
RM
=
kn
30/04/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 1,4601 kn 1,4843 0,43%
3 tháng kn 1,4530 kn 1,4843 0,001%
1 năm kn 1,4530 kn 1,5457 4,11%
2 năm kn 1,4530 kn 1,7005 10,57%
3 năm kn 1,4530 kn 1,7005 3,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Kuna Croatia (HRK)
RM 1kn 1,4816
RM 5kn 7,4080
RM 10kn 14,816
RM 25kn 37,040
RM 50kn 74,080
RM 100kn 148,16
RM 250kn 370,40
RM 500kn 740,80
RM 1.000kn 1.481,60
RM 5.000kn 7.408,00
RM 10.000kn 14.816
RM 25.000kn 37.040
RM 50.000kn 74.080
RM 100.000kn 148.160
RM 500.000kn 740.800