Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 1,4601 | kn 1,4843 | 0,43% |
3 tháng | kn 1,4530 | kn 1,4843 | 0,001% |
1 năm | kn 1,4530 | kn 1,5457 | 4,11% |
2 năm | kn 1,4530 | kn 1,7005 | 10,57% |
3 năm | kn 1,4530 | kn 1,7005 | 3,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Kuna Croatia (HRK) |
RM 1 | kn 1,4816 |
RM 5 | kn 7,4080 |
RM 10 | kn 14,816 |
RM 25 | kn 37,040 |
RM 50 | kn 74,080 |
RM 100 | kn 148,16 |
RM 250 | kn 370,40 |
RM 500 | kn 740,80 |
RM 1.000 | kn 1.481,60 |
RM 5.000 | kn 7.408,00 |
RM 10.000 | kn 14.816 |
RM 25.000 | kn 37.040 |
RM 50.000 | kn 74.080 |
RM 100.000 | kn 148.160 |
RM 500.000 | kn 740.800 |