Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / NAD Đảo
kn
=
N$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 2,6233 N$ 2,7269 2,45%
3 tháng N$ 2,6233 N$ 2,7828 2,81%
1 năm N$ 2,5751 N$ 2,8782 5,05%
2 năm N$ 2,1396 N$ 2,8782 16,93%
3 năm N$ 2,0753 N$ 2,8782 14,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Đô la Namibia (NAD)
kn 1N$ 2,6392
kn 5N$ 13,196
kn 10N$ 26,392
kn 25N$ 65,980
kn 50N$ 131,96
kn 100N$ 263,92
kn 250N$ 659,80
kn 500N$ 1.319,60
kn 1.000N$ 2.639,20
kn 5.000N$ 13.196
kn 10.000N$ 26.392
kn 25.000N$ 65.980
kn 50.000N$ 131.960
kn 100.000N$ 263.920
kn 500.000N$ 1.319.601