Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / HRK Đảo
N$
=
kn
16/05/2024 2:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,3667 kn 0,3801 1,72%
3 tháng kn 0,3594 kn 0,3801 2,22%
1 năm kn 0,3474 kn 0,3883 3,86%
2 năm kn 0,3474 kn 0,4674 14,59%
3 năm kn 0,3474 kn 0,4819 13,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Kuna Croatia (HRK)
N$ 10kn 3,8058
N$ 50kn 19,029
N$ 100kn 38,058
N$ 250kn 95,146
N$ 500kn 190,29
N$ 1.000kn 380,58
N$ 2.500kn 951,46
N$ 5.000kn 1.902,92
N$ 10.000kn 3.805,84
N$ 50.000kn 19.029
N$ 100.000kn 38.058
N$ 250.000kn 95.146
N$ 500.000kn 190.292
N$ 1.000.000kn 380.584
N$ 5.000.000kn 1.902.921