Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,3667 | kn 0,3801 | 1,72% |
3 tháng | kn 0,3594 | kn 0,3801 | 2,22% |
1 năm | kn 0,3474 | kn 0,3883 | 3,86% |
2 năm | kn 0,3474 | kn 0,4674 | 14,59% |
3 năm | kn 0,3474 | kn 0,4819 | 13,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Kuna Croatia (HRK) |
N$ 10 | kn 3,8058 |
N$ 50 | kn 19,029 |
N$ 100 | kn 38,058 |
N$ 250 | kn 95,146 |
N$ 500 | kn 190,29 |
N$ 1.000 | kn 380,58 |
N$ 2.500 | kn 951,46 |
N$ 5.000 | kn 1.902,92 |
N$ 10.000 | kn 3.805,84 |
N$ 50.000 | kn 19.029 |
N$ 100.000 | kn 38.058 |
N$ 250.000 | kn 95.146 |
N$ 500.000 | kn 190.292 |
N$ 1.000.000 | kn 380.584 |
N$ 5.000.000 | kn 1.902.921 |