Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / NGN Đảo
kn
=
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 162,64 217,84 33,36%
3 tháng 160,74 234,89 1,28%
1 năm 65,352 234,89 228,48%
2 năm 55,377 234,89 273,52%
3 năm 55,377 234,89 223,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Naira Nigeria (NGN)
kn 1 219,35
kn 5 1.096,75
kn 10 2.193,49
kn 25 5.483,73
kn 50 10.967
kn 100 21.935
kn 250 54.837
kn 500 109.675
kn 1.000 219.349
kn 5.000 1.096.745
kn 10.000 2.193.491
kn 25.000 5.483.727
kn 50.000 10.967.454
kn 100.000 21.934.907
kn 500.000 109.674.537