Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 162,64 | ₦ 217,84 | 33,36% |
3 tháng | ₦ 160,74 | ₦ 234,89 | 1,28% |
1 năm | ₦ 65,352 | ₦ 234,89 | 228,48% |
2 năm | ₦ 55,377 | ₦ 234,89 | 273,52% |
3 năm | ₦ 55,377 | ₦ 234,89 | 223,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Naira Nigeria (NGN) |
kn 1 | ₦ 219,35 |
kn 5 | ₦ 1.096,75 |
kn 10 | ₦ 2.193,49 |
kn 25 | ₦ 5.483,73 |
kn 50 | ₦ 10.967 |
kn 100 | ₦ 21.935 |
kn 250 | ₦ 54.837 |
kn 500 | ₦ 109.675 |
kn 1.000 | ₦ 219.349 |
kn 5.000 | ₦ 1.096.745 |
kn 10.000 | ₦ 2.193.491 |
kn 25.000 | ₦ 5.483.727 |
kn 50.000 | ₦ 10.967.454 |
kn 100.000 | ₦ 21.934.907 |
kn 500.000 | ₦ 109.674.537 |