Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,004591 | kn 0,006149 | 25,02% |
3 tháng | kn 0,004257 | kn 0,006221 | 1,27% |
1 năm | kn 0,004257 | kn 0,01530 | 69,56% |
2 năm | kn 0,004257 | kn 0,01806 | 73,23% |
3 năm | kn 0,004257 | kn 0,01806 | 69,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Kuna Croatia (HRK) |
₦ 1.000 | kn 4,5589 |
₦ 5.000 | kn 22,795 |
₦ 10.000 | kn 45,589 |
₦ 25.000 | kn 113,97 |
₦ 50.000 | kn 227,95 |
₦ 100.000 | kn 455,89 |
₦ 250.000 | kn 1.139,74 |
₦ 500.000 | kn 2.279,47 |
₦ 1.000.000 | kn 4.558,94 |
₦ 5.000.000 | kn 22.795 |
₦ 10.000.000 | kn 45.589 |
₦ 25.000.000 | kn 113.974 |
₦ 50.000.000 | kn 227.947 |
₦ 100.000.000 | kn 455.894 |
₦ 500.000.000 | kn 2.279.472 |