Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,5430 | kr 1,5746 | 0,92% |
3 tháng | kr 1,5012 | kr 1,5746 | 2,73% |
1 năm | kr 1,4776 | kr 1,5948 | 0,60% |
2 năm | kr 1,2792 | kr 1,5948 | 13,72% |
3 năm | kr 1,2505 | kr 1,5948 | 15,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Krone Na Uy (NOK) |
kn 1 | kr 1,5495 |
kn 5 | kr 7,7476 |
kn 10 | kr 15,495 |
kn 25 | kr 38,738 |
kn 50 | kr 77,476 |
kn 100 | kr 154,95 |
kn 250 | kr 387,38 |
kn 500 | kr 774,76 |
kn 1.000 | kr 1.549,52 |
kn 5.000 | kr 7.747,59 |
kn 10.000 | kr 15.495 |
kn 25.000 | kr 38.738 |
kn 50.000 | kr 77.476 |
kn 100.000 | kr 154.952 |
kn 500.000 | kr 774.759 |