Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / NOK Đảo
kn
=
kr
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,5430 kr 1,5746 0,92%
3 tháng kr 1,5012 kr 1,5746 2,73%
1 năm kr 1,4776 kr 1,5948 0,60%
2 năm kr 1,2792 kr 1,5948 13,72%
3 năm kr 1,2505 kr 1,5948 15,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Krone Na Uy (NOK)
kn 1kr 1,5495
kn 5kr 7,7476
kn 10kr 15,495
kn 25kr 38,738
kn 50kr 77,476
kn 100kr 154,95
kn 250kr 387,38
kn 500kr 774,76
kn 1.000kr 1.549,52
kn 5.000kr 7.747,59
kn 10.000kr 15.495
kn 25.000kr 38.738
kn 50.000kr 77.476
kn 100.000kr 154.952
kn 500.000kr 774.759