Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,6351 | kn 0,6482 | 0,34% |
3 tháng | kn 0,6351 | kn 0,6661 | 2,62% |
1 năm | kn 0,6270 | kn 0,6768 | 0,60% |
2 năm | kn 0,6270 | kn 0,7817 | 12,34% |
3 năm | kn 0,6270 | kn 0,7997 | 13,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Kuna Croatia (HRK) |
kr 1 | kn 0,6446 |
kr 5 | kn 3,2230 |
kr 10 | kn 6,4460 |
kr 25 | kn 16,115 |
kr 50 | kn 32,230 |
kr 100 | kn 64,460 |
kr 250 | kn 161,15 |
kr 500 | kn 322,30 |
kr 1.000 | kn 644,60 |
kr 5.000 | kn 3.222,99 |
kr 10.000 | kn 6.445,99 |
kr 25.000 | kn 16.115 |
kr 50.000 | kn 32.230 |
kr 100.000 | kn 64.460 |
kr 500.000 | kn 322.299 |