Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / HRK Đảo
kr
=
kn
15/05/2024 1:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,6351 kn 0,6482 0,34%
3 tháng kn 0,6351 kn 0,6661 2,62%
1 năm kn 0,6270 kn 0,6768 0,60%
2 năm kn 0,6270 kn 0,7817 12,34%
3 năm kn 0,6270 kn 0,7997 13,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Kuna Croatia (HRK)
kr 1kn 0,6446
kr 5kn 3,2230
kr 10kn 6,4460
kr 25kn 16,115
kr 50kn 32,230
kr 100kn 64,460
kr 250kn 161,15
kr 500kn 322,30
kr 1.000kn 644,60
kr 5.000kn 3.222,99
kr 10.000kn 6.445,99
kr 25.000kn 16.115
kr 50.000kn 32.230
kr 100.000kn 64.460
kr 500.000kn 322.299