Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,2356 | NZ$ 0,2405 | 1,42% |
3 tháng | NZ$ 0,2317 | NZ$ 0,2405 | 1,19% |
1 năm | NZ$ 0,2276 | NZ$ 0,2446 | 2,51% |
2 năm | NZ$ 0,2130 | NZ$ 0,2446 | 7,10% |
3 năm | NZ$ 0,2076 | NZ$ 0,2446 | 5,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Đô la New Zealand (NZD) |
kn 100 | NZ$ 23,523 |
kn 500 | NZ$ 117,62 |
kn 1.000 | NZ$ 235,23 |
kn 2.500 | NZ$ 588,08 |
kn 5.000 | NZ$ 1.176,15 |
kn 10.000 | NZ$ 2.352,30 |
kn 25.000 | NZ$ 5.880,76 |
kn 50.000 | NZ$ 11.762 |
kn 100.000 | NZ$ 23.523 |
kn 500.000 | NZ$ 117.615 |
kn 1.000.000 | NZ$ 235.230 |
kn 2.500.000 | NZ$ 588.076 |
kn 5.000.000 | NZ$ 1.176.151 |
kn 10.000.000 | NZ$ 2.352.303 |
kn 50.000.000 | NZ$ 11.761.514 |