Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / NZD Đảo
kn
=
NZ$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,2356 NZ$ 0,2405 1,42%
3 tháng NZ$ 0,2317 NZ$ 0,2405 1,19%
1 năm NZ$ 0,2276 NZ$ 0,2446 2,51%
2 năm NZ$ 0,2130 NZ$ 0,2446 7,10%
3 năm NZ$ 0,2076 NZ$ 0,2446 5,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Đô la New Zealand (NZD)
kn 100NZ$ 23,523
kn 500NZ$ 117,62
kn 1.000NZ$ 235,23
kn 2.500NZ$ 588,08
kn 5.000NZ$ 1.176,15
kn 10.000NZ$ 2.352,30
kn 25.000NZ$ 5.880,76
kn 50.000NZ$ 11.762
kn 100.000NZ$ 23.523
kn 500.000NZ$ 117.615
kn 1.000.000NZ$ 235.230
kn 2.500.000NZ$ 588.076
kn 5.000.000NZ$ 1.176.151
kn 10.000.000NZ$ 2.352.303
kn 50.000.000NZ$ 11.761.514