Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / HRK Đảo
NZ$
=
kn
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 4,1585 kn 4,2110 0,01%
3 tháng kn 4,1585 kn 4,3167 1,75%
1 năm kn 4,0880 kn 4,3930 2,44%
2 năm kn 4,0880 kn 4,6941 7,18%
3 năm kn 4,0880 kn 4,8180 5,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Kuna Croatia (HRK)
NZ$ 1kn 4,2015
NZ$ 5kn 21,008
NZ$ 10kn 42,015
NZ$ 25kn 105,04
NZ$ 50kn 210,08
NZ$ 100kn 420,15
NZ$ 250kn 1.050,38
NZ$ 500kn 2.100,77
NZ$ 1.000kn 4.201,54
NZ$ 5.000kn 21.008
NZ$ 10.000kn 42.015
NZ$ 25.000kn 105.038
NZ$ 50.000kn 210.077
NZ$ 100.000kn 420.154
NZ$ 500.000kn 2.100.768