Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 4,1585 | kn 4,2110 | 0,01% |
3 tháng | kn 4,1585 | kn 4,3167 | 1,75% |
1 năm | kn 4,0880 | kn 4,3930 | 2,44% |
2 năm | kn 4,0880 | kn 4,6941 | 7,18% |
3 năm | kn 4,0880 | kn 4,8180 | 5,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Kuna Croatia (HRK) |
NZ$ 1 | kn 4,2015 |
NZ$ 5 | kn 21,008 |
NZ$ 10 | kn 42,015 |
NZ$ 25 | kn 105,04 |
NZ$ 50 | kn 210,08 |
NZ$ 100 | kn 420,15 |
NZ$ 250 | kn 1.050,38 |
NZ$ 500 | kn 2.100,77 |
NZ$ 1.000 | kn 4.201,54 |
NZ$ 5.000 | kn 21.008 |
NZ$ 10.000 | kn 42.015 |
NZ$ 25.000 | kn 105.038 |
NZ$ 50.000 | kn 210.077 |
NZ$ 100.000 | kn 420.154 |
NZ$ 500.000 | kn 2.100.768 |