Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,5659 | zł 0,5761 | 1,45% |
3 tháng | zł 0,5647 | zł 0,5774 | 1,56% |
1 năm | zł 0,5647 | zł 0,6204 | 6,06% |
2 năm | zł 0,5647 | zł 0,6472 | 8,27% |
3 năm | zł 0,5647 | zł 0,6606 | 5,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Złoty Ba Lan (PLN) |
kn 1 | zł 0,5656 |
kn 5 | zł 2,8280 |
kn 10 | zł 5,6560 |
kn 25 | zł 14,140 |
kn 50 | zł 28,280 |
kn 100 | zł 56,560 |
kn 250 | zł 141,40 |
kn 500 | zł 282,80 |
kn 1.000 | zł 565,60 |
kn 5.000 | zł 2.828,02 |
kn 10.000 | zł 5.656,04 |
kn 25.000 | zł 14.140 |
kn 50.000 | zł 28.280 |
kn 100.000 | zł 56.560 |
kn 500.000 | zł 282.802 |