Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 1,7318 | kn 1,7689 | 0,88% |
3 tháng | kn 1,7318 | kn 1,7708 | 0,61% |
1 năm | kn 1,6120 | kn 1,7708 | 5,13% |
2 năm | kn 1,5450 | kn 1,7708 | 8,60% |
3 năm | kn 1,5137 | kn 1,7708 | 5,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Kuna Croatia (HRK) |
zł 1 | kn 1,7520 |
zł 5 | kn 8,7602 |
zł 10 | kn 17,520 |
zł 25 | kn 43,801 |
zł 50 | kn 87,602 |
zł 100 | kn 175,20 |
zł 250 | kn 438,01 |
zł 500 | kn 876,02 |
zł 1.000 | kn 1.752,03 |
zł 5.000 | kn 8.760,15 |
zł 10.000 | kn 17.520 |
zł 25.000 | kn 43.801 |
zł 50.000 | kn 87.602 |
zł 100.000 | kn 175.203 |
zł 500.000 | kn 876.015 |