Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / QAR Đảo
kn
=
ر.ق
21/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,5146 ر.ق 0,5252 2,07%
3 tháng ر.ق 0,5134 ر.ق 0,5286 0,65%
1 năm ر.ق 0,5063 ر.ق 0,5437 0,45%
2 năm ر.ق 0,4627 ر.ق 0,5437 1,82%
3 năm ر.ق 0,4627 ر.ق 0,5942 11,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Riyal Qatar (QAR)
kn 1ر.ق 0,5245
kn 5ر.ق 2,6223
kn 10ر.ق 5,2446
kn 25ر.ق 13,111
kn 50ر.ق 26,223
kn 100ر.ق 52,446
kn 250ر.ق 131,11
kn 500ر.ق 262,23
kn 1.000ر.ق 524,46
kn 5.000ر.ق 2.622,29
kn 10.000ر.ق 5.244,57
kn 25.000ر.ق 13.111
kn 50.000ر.ق 26.223
kn 100.000ر.ق 52.446
kn 500.000ر.ق 262.229