Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / HRK Đảo
ر.ق
=
kn
30/04/2024 8:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 1,9044 kn 1,9478 0,59%
3 tháng kn 1,8918 kn 1,9478 1,12%
1 năm kn 1,8391 kn 1,9752 2,70%
2 năm kn 1,8391 kn 2,1614 2,21%
3 năm kn 1,6830 kn 2,1614 12,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Kuna Croatia (HRK)
ر.ق 1kn 1,9347
ر.ق 5kn 9,6733
ر.ق 10kn 19,347
ر.ق 25kn 48,367
ر.ق 50kn 96,733
ر.ق 100kn 193,47
ر.ق 250kn 483,67
ر.ق 500kn 967,33
ر.ق 1.000kn 1.934,66
ر.ق 5.000kn 9.673,32
ر.ق 10.000kn 19.347
ر.ق 25.000kn 48.367
ر.ق 50.000kn 96.733
ر.ق 100.000kn 193.466
ر.ق 500.000kn 967.332