Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / RON Đảo
kn
=
RON
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,6599 RON 0,6606 0,008%
3 tháng RON 0,6591 RON 0,6606 0,02%
1 năm RON 0,6531 RON 0,6607 0,08%
2 năm RON 0,6410 RON 0,6642 0,43%
3 năm RON 0,6410 RON 0,6642 0,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Leu Romania (RON)
kn 1RON 0,6602
kn 5RON 3,3010
kn 10RON 6,6019
kn 25RON 16,505
kn 50RON 33,010
kn 100RON 66,019
kn 250RON 165,05
kn 500RON 330,10
kn 1.000RON 660,19
kn 5.000RON 3.300,97
kn 10.000RON 6.601,93
kn 25.000RON 16.505
kn 50.000RON 33.010
kn 100.000RON 66.019
kn 500.000RON 330.097