Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,6599 | RON 0,6606 | 0,008% |
3 tháng | RON 0,6591 | RON 0,6606 | 0,02% |
1 năm | RON 0,6531 | RON 0,6607 | 0,08% |
2 năm | RON 0,6410 | RON 0,6642 | 0,43% |
3 năm | RON 0,6410 | RON 0,6642 | 0,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Leu Romania (RON) |
kn 1 | RON 0,6602 |
kn 5 | RON 3,3010 |
kn 10 | RON 6,6019 |
kn 25 | RON 16,505 |
kn 50 | RON 33,010 |
kn 100 | RON 66,019 |
kn 250 | RON 165,05 |
kn 500 | RON 330,10 |
kn 1.000 | RON 660,19 |
kn 5.000 | RON 3.300,97 |
kn 10.000 | RON 6.601,93 |
kn 25.000 | RON 16.505 |
kn 50.000 | RON 33.010 |
kn 100.000 | RON 66.019 |
kn 500.000 | RON 330.097 |