Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / HRK Đảo
RON
=
kn
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 1,5138 kn 1,5158 0,11%
3 tháng kn 1,5137 kn 1,5173 0,01%
1 năm kn 1,5135 kn 1,5311 0,90%
2 năm kn 1,5055 kn 1,5602 0,56%
3 năm kn 1,5055 kn 1,5602 0,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Kuna Croatia (HRK)
RON 1kn 1,5137
RON 5kn 7,5687
RON 10kn 15,137
RON 25kn 37,844
RON 50kn 75,687
RON 100kn 151,37
RON 250kn 378,44
RON 500kn 756,87
RON 1.000kn 1.513,74
RON 5.000kn 7.568,70
RON 10.000kn 15.137
RON 25.000kn 37.844
RON 50.000kn 75.687
RON 100.000kn 151.374
RON 500.000kn 756.870