Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 1,5138 | kn 1,5158 | 0,11% |
3 tháng | kn 1,5137 | kn 1,5173 | 0,01% |
1 năm | kn 1,5135 | kn 1,5311 | 0,90% |
2 năm | kn 1,5055 | kn 1,5602 | 0,56% |
3 năm | kn 1,5055 | kn 1,5602 | 0,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Kuna Croatia (HRK) |
RON 1 | kn 1,5137 |
RON 5 | kn 7,5687 |
RON 10 | kn 15,137 |
RON 25 | kn 37,844 |
RON 50 | kn 75,687 |
RON 100 | kn 151,37 |
RON 250 | kn 378,44 |
RON 500 | kn 756,87 |
RON 1.000 | kn 1.513,74 |
RON 5.000 | kn 7.568,70 |
RON 10.000 | kn 15.137 |
RON 25.000 | kn 37.844 |
RON 50.000 | kn 75.687 |
RON 100.000 | kn 151.374 |
RON 500.000 | kn 756.870 |