Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 1,9141 | SRe 2,0037 | 1,96% |
3 tháng | SRe 1,8991 | SRe 2,0144 | 1,56% |
1 năm | SRe 1,7644 | SRe 2,0833 | 2,96% |
2 năm | SRe 1,6509 | SRe 2,0833 | 2,22% |
3 năm | SRe 1,6509 | SRe 2,6903 | 26,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Rupee Seychelles (SCR) |
kn 1 | SRe 1,9933 |
kn 5 | SRe 9,9665 |
kn 10 | SRe 19,933 |
kn 25 | SRe 49,832 |
kn 50 | SRe 99,665 |
kn 100 | SRe 199,33 |
kn 250 | SRe 498,32 |
kn 500 | SRe 996,65 |
kn 1.000 | SRe 1.993,29 |
kn 5.000 | SRe 9.966,47 |
kn 10.000 | SRe 19.933 |
kn 25.000 | SRe 49.832 |
kn 50.000 | SRe 99.665 |
kn 100.000 | SRe 199.329 |
kn 500.000 | SRe 996.647 |