Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / SCR Đảo
kn
=
SRe
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 1,9141 SRe 2,0037 1,96%
3 tháng SRe 1,8991 SRe 2,0144 1,56%
1 năm SRe 1,7644 SRe 2,0833 2,96%
2 năm SRe 1,6509 SRe 2,0833 2,22%
3 năm SRe 1,6509 SRe 2,6903 26,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Rupee Seychelles (SCR)
kn 1SRe 1,9933
kn 5SRe 9,9665
kn 10SRe 19,933
kn 25SRe 49,832
kn 50SRe 99,665
kn 100SRe 199,33
kn 250SRe 498,32
kn 500SRe 996,65
kn 1.000SRe 1.993,29
kn 5.000SRe 9.966,47
kn 10.000SRe 19.933
kn 25.000SRe 49.832
kn 50.000SRe 99.665
kn 100.000SRe 199.329
kn 500.000SRe 996.647