Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,4991 | kn 0,5266 | 2,11% |
3 tháng | kn 0,4964 | kn 0,5266 | 1,31% |
1 năm | kn 0,4800 | kn 0,5668 | 3,21% |
2 năm | kn 0,4800 | kn 0,6057 | 2,62% |
3 năm | kn 0,3717 | kn 0,6057 | 26,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Kuna Croatia (HRK) |
SRe 1 | kn 0,5122 |
SRe 5 | kn 2,5608 |
SRe 10 | kn 5,1216 |
SRe 25 | kn 12,804 |
SRe 50 | kn 25,608 |
SRe 100 | kn 51,216 |
SRe 250 | kn 128,04 |
SRe 500 | kn 256,08 |
SRe 1.000 | kn 512,16 |
SRe 5.000 | kn 2.560,80 |
SRe 10.000 | kn 5.121,59 |
SRe 25.000 | kn 12.804 |
SRe 50.000 | kn 25.608 |
SRe 100.000 | kn 51.216 |
SRe 500.000 | kn 256.080 |