Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / HRK Đảo
SRe
=
kn
10/05/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,4991 kn 0,5266 2,11%
3 tháng kn 0,4964 kn 0,5266 1,31%
1 năm kn 0,4800 kn 0,5668 3,21%
2 năm kn 0,4800 kn 0,6057 2,62%
3 năm kn 0,3717 kn 0,6057 26,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Kuna Croatia (HRK)
SRe 1kn 0,5122
SRe 5kn 2,5608
SRe 10kn 5,1216
SRe 25kn 12,804
SRe 50kn 25,608
SRe 100kn 51,216
SRe 250kn 128,04
SRe 500kn 256,08
SRe 1.000kn 512,16
SRe 5.000kn 2.560,80
SRe 10.000kn 5.121,59
SRe 25.000kn 12.804
SRe 50.000kn 25.608
SRe 100.000kn 51.216
SRe 500.000kn 256.080