Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,5398 | kr 1,5594 | 0,40% |
3 tháng | kr 1,4814 | kr 1,5594 | 3,78% |
1 năm | kr 1,4645 | kr 1,5884 | 2,82% |
2 năm | kr 1,3787 | kr 1,5884 | 11,40% |
3 năm | kr 1,3159 | kr 1,5884 | 14,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Krona Thụy Điển (SEK) |
kn 1 | kr 1,5461 |
kn 5 | kr 7,7305 |
kn 10 | kr 15,461 |
kn 25 | kr 38,653 |
kn 50 | kr 77,305 |
kn 100 | kr 154,61 |
kn 250 | kr 386,53 |
kn 500 | kr 773,05 |
kn 1.000 | kr 1.546,10 |
kn 5.000 | kr 7.730,52 |
kn 10.000 | kr 15.461 |
kn 25.000 | kr 38.653 |
kn 50.000 | kr 77.305 |
kn 100.000 | kr 154.610 |
kn 500.000 | kr 773.052 |