Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / SEK Đảo
kn
=
kr
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,5398 kr 1,5594 0,40%
3 tháng kr 1,4814 kr 1,5594 3,78%
1 năm kr 1,4645 kr 1,5884 2,82%
2 năm kr 1,3787 kr 1,5884 11,40%
3 năm kr 1,3159 kr 1,5884 14,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Krona Thụy Điển (SEK)
kn 1kr 1,5461
kn 5kr 7,7305
kn 10kr 15,461
kn 25kr 38,653
kn 50kr 77,305
kn 100kr 154,61
kn 250kr 386,53
kn 500kr 773,05
kn 1.000kr 1.546,10
kn 5.000kr 7.730,52
kn 10.000kr 15.461
kn 25.000kr 38.653
kn 50.000kr 77.305
kn 100.000kr 154.610
kn 500.000kr 773.052