Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / HRK Đảo
kr
=
kn
08/05/2024 7:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,6413 kn 0,6576 2,06%
3 tháng kn 0,6413 kn 0,6751 3,63%
1 năm kn 0,6295 kn 0,6828 4,60%
2 năm kn 0,6295 kn 0,7253 10,01%
3 năm kn 0,6295 kn 0,7599 13,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Kuna Croatia (HRK)
kr 1kn 0,6428
kr 5kn 3,2142
kr 10kn 6,4284
kr 25kn 16,071
kr 50kn 32,142
kr 100kn 64,284
kr 250kn 160,71
kr 500kn 321,42
kr 1.000kn 642,84
kr 5.000kn 3.214,18
kr 10.000kn 6.428,36
kr 25.000kn 16.071
kr 50.000kn 32.142
kr 100.000kn 64.284
kr 500.000kn 321.418