Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,6413 | kn 0,6576 | 2,06% |
3 tháng | kn 0,6413 | kn 0,6751 | 3,63% |
1 năm | kn 0,6295 | kn 0,6828 | 4,60% |
2 năm | kn 0,6295 | kn 0,7253 | 10,01% |
3 năm | kn 0,6295 | kn 0,7599 | 13,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Kuna Croatia (HRK) |
kr 1 | kn 0,6428 |
kr 5 | kn 3,2142 |
kr 10 | kn 6,4284 |
kr 25 | kn 16,071 |
kr 50 | kn 32,142 |
kr 100 | kn 64,284 |
kr 250 | kn 160,71 |
kr 500 | kn 321,42 |
kr 1.000 | kn 642,84 |
kr 5.000 | kn 3.214,18 |
kr 10.000 | kn 6.428,36 |
kr 25.000 | kn 16.071 |
kr 50.000 | kn 32.142 |
kr 100.000 | kn 64.284 |
kr 500.000 | kn 321.418 |