Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,1926 | S$ 0,1942 | 0,82% |
3 tháng | S$ 0,1921 | S$ 0,1942 | 0,80% |
1 năm | S$ 0,1912 | S$ 0,1975 | 0,51% |
2 năm | S$ 0,1834 | S$ 0,1975 | 0,21% |
3 năm | S$ 0,1834 | S$ 0,2164 | 10,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Đô la Singapore (SGD) |
kn 100 | S$ 19,420 |
kn 500 | S$ 97,098 |
kn 1.000 | S$ 194,20 |
kn 2.500 | S$ 485,49 |
kn 5.000 | S$ 970,98 |
kn 10.000 | S$ 1.941,97 |
kn 25.000 | S$ 4.854,92 |
kn 50.000 | S$ 9.709,85 |
kn 100.000 | S$ 19.420 |
kn 500.000 | S$ 97.098 |
kn 1.000.000 | S$ 194.197 |
kn 2.500.000 | S$ 485.492 |
kn 5.000.000 | S$ 970.985 |
kn 10.000.000 | S$ 1.941.969 |
kn 50.000.000 | S$ 9.709.846 |