Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / SGD Đảo
kn
=
S$
20/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,1926 S$ 0,1942 0,82%
3 tháng S$ 0,1921 S$ 0,1942 0,80%
1 năm S$ 0,1912 S$ 0,1975 0,51%
2 năm S$ 0,1834 S$ 0,1975 0,21%
3 năm S$ 0,1834 S$ 0,2164 10,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Đô la Singapore (SGD)
kn 100S$ 19,420
kn 500S$ 97,098
kn 1.000S$ 194,20
kn 2.500S$ 485,49
kn 5.000S$ 970,98
kn 10.000S$ 1.941,97
kn 25.000S$ 4.854,92
kn 50.000S$ 9.709,85
kn 100.000S$ 19.420
kn 500.000S$ 97.098
kn 1.000.000S$ 194.197
kn 2.500.000S$ 485.492
kn 5.000.000S$ 970.985
kn 10.000.000S$ 1.941.969
kn 50.000.000S$ 9.709.846