Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / HRK Đảo
S$
=
kn
30/04/2024 1:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 5,1509 kn 5,2050 0,19%
3 tháng kn 5,1509 kn 5,2166 0,42%
1 năm kn 5,0639 kn 5,2303 0,62%
2 năm kn 5,0639 kn 5,4517 0,39%
3 năm kn 4,6214 kn 5,4517 9,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Kuna Croatia (HRK)
S$ 1kn 5,1684
S$ 5kn 25,842
S$ 10kn 51,684
S$ 25kn 129,21
S$ 50kn 258,42
S$ 100kn 516,84
S$ 250kn 1.292,11
S$ 500kn 2.584,22
S$ 1.000kn 5.168,44
S$ 5.000kn 25.842
S$ 10.000kn 51.684
S$ 25.000kn 129.211
S$ 50.000kn 258.422
S$ 100.000kn 516.844
S$ 500.000kn 2.584.222