Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 5,1509 | kn 5,2050 | 0,19% |
3 tháng | kn 5,1509 | kn 5,2166 | 0,42% |
1 năm | kn 5,0639 | kn 5,2303 | 0,62% |
2 năm | kn 5,0639 | kn 5,4517 | 0,39% |
3 năm | kn 4,6214 | kn 5,4517 | 9,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Kuna Croatia (HRK) |
S$ 1 | kn 5,1684 |
S$ 5 | kn 25,842 |
S$ 10 | kn 51,684 |
S$ 25 | kn 129,21 |
S$ 50 | kn 258,42 |
S$ 100 | kn 516,84 |
S$ 250 | kn 1.292,11 |
S$ 500 | kn 2.584,22 |
S$ 1.000 | kn 5.168,44 |
S$ 5.000 | kn 25.842 |
S$ 10.000 | kn 51.684 |
S$ 25.000 | kn 129.211 |
S$ 50.000 | kn 258.422 |
S$ 100.000 | kn 516.844 |
S$ 500.000 | kn 2.584.222 |