Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / THB Đảo
kn
=
฿
15/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 5,1725 ฿ 5,2763 1,50%
3 tháng ฿ 5,1323 ฿ 5,2884 2,02%
1 năm ฿ 4,9094 ฿ 5,2884 6,94%
2 năm ฿ 4,7169 ฿ 5,2884 8,76%
3 năm ฿ 4,7169 ฿ 5,2884 3,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Baht Thái (THB)
kn 1฿ 5,2533
kn 5฿ 26,267
kn 10฿ 52,533
kn 25฿ 131,33
kn 50฿ 262,67
kn 100฿ 525,33
kn 250฿ 1.313,34
kn 500฿ 2.626,67
kn 1.000฿ 5.253,35
kn 5.000฿ 26.267
kn 10.000฿ 52.533
kn 25.000฿ 131.334
kn 50.000฿ 262.667
kn 100.000฿ 525.335
kn 500.000฿ 2.626.673