Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 5,1725 | ฿ 5,2763 | 1,50% |
3 tháng | ฿ 5,1323 | ฿ 5,2884 | 2,02% |
1 năm | ฿ 4,9094 | ฿ 5,2884 | 6,94% |
2 năm | ฿ 4,7169 | ฿ 5,2884 | 8,76% |
3 năm | ฿ 4,7169 | ฿ 5,2884 | 3,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Baht Thái (THB) |
kn 1 | ฿ 5,2533 |
kn 5 | ฿ 26,267 |
kn 10 | ฿ 52,533 |
kn 25 | ฿ 131,33 |
kn 50 | ฿ 262,67 |
kn 100 | ฿ 525,33 |
kn 250 | ฿ 1.313,34 |
kn 500 | ฿ 2.626,67 |
kn 1.000 | ฿ 5.253,35 |
kn 5.000 | ฿ 26.267 |
kn 10.000 | ฿ 52.533 |
kn 25.000 | ฿ 131.334 |
kn 50.000 | ฿ 262.667 |
kn 100.000 | ฿ 525.335 |
kn 500.000 | ฿ 2.626.673 |