Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / HRK Đảo
฿
=
kn
29/04/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,1891 kn 0,1938 0,58%
3 tháng kn 0,1891 kn 0,1968 2,93%
1 năm kn 0,1891 kn 0,2051 5,03%
2 năm kn 0,1891 kn 0,2120 8,57%
3 năm kn 0,1891 kn 0,2120 4,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Kuna Croatia (HRK)
฿ 100kn 18,995
฿ 500kn 94,973
฿ 1.000kn 189,95
฿ 2.500kn 474,86
฿ 5.000kn 949,73
฿ 10.000kn 1.899,46
฿ 25.000kn 4.748,64
฿ 50.000kn 9.497,29
฿ 100.000kn 18.995
฿ 500.000kn 94.973
฿ 1.000.000kn 189.946
฿ 2.500.000kn 474.864
฿ 5.000.000kn 949.729
฿ 10.000.000kn 1.899.458
฿ 50.000.000kn 9.497.289