Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,1891 | kn 0,1938 | 0,58% |
3 tháng | kn 0,1891 | kn 0,1968 | 2,93% |
1 năm | kn 0,1891 | kn 0,2051 | 5,03% |
2 năm | kn 0,1891 | kn 0,2120 | 8,57% |
3 năm | kn 0,1891 | kn 0,2120 | 4,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Kuna Croatia (HRK) |
฿ 100 | kn 18,995 |
฿ 500 | kn 94,973 |
฿ 1.000 | kn 189,95 |
฿ 2.500 | kn 474,86 |
฿ 5.000 | kn 949,73 |
฿ 10.000 | kn 1.899,46 |
฿ 25.000 | kn 4.748,64 |
฿ 50.000 | kn 9.497,29 |
฿ 100.000 | kn 18.995 |
฿ 500.000 | kn 94.973 |
฿ 1.000.000 | kn 189.946 |
฿ 2.500.000 | kn 474.864 |
฿ 5.000.000 | kn 949.729 |
฿ 10.000.000 | kn 1.899.458 |
฿ 50.000.000 | kn 9.497.289 |