Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 4,5918 | NT$ 4,6395 | 0,96% |
3 tháng | NT$ 4,4962 | NT$ 4,6395 | 3,10% |
1 năm | NT$ 4,3540 | NT$ 4,6437 | 5,02% |
2 năm | NT$ 3,9846 | NT$ 4,6437 | 11,63% |
3 năm | NT$ 3,9846 | NT$ 4,6437 | 2,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Tân Đài tệ (TWD) |
kn 1 | NT$ 4,6425 |
kn 5 | NT$ 23,212 |
kn 10 | NT$ 46,425 |
kn 25 | NT$ 116,06 |
kn 50 | NT$ 232,12 |
kn 100 | NT$ 464,25 |
kn 250 | NT$ 1.160,62 |
kn 500 | NT$ 2.321,24 |
kn 1.000 | NT$ 4.642,47 |
kn 5.000 | NT$ 23.212 |
kn 10.000 | NT$ 46.425 |
kn 25.000 | NT$ 116.062 |
kn 50.000 | NT$ 232.124 |
kn 100.000 | NT$ 464.247 |
kn 500.000 | NT$ 2.321.237 |