Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / TWD Đảo
kn
=
NT$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 4,5918 NT$ 4,6395 0,96%
3 tháng NT$ 4,4962 NT$ 4,6395 3,10%
1 năm NT$ 4,3540 NT$ 4,6437 5,02%
2 năm NT$ 3,9846 NT$ 4,6437 11,63%
3 năm NT$ 3,9846 NT$ 4,6437 2,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Tân Đài tệ (TWD)
kn 1NT$ 4,6425
kn 5NT$ 23,212
kn 10NT$ 46,425
kn 25NT$ 116,06
kn 50NT$ 232,12
kn 100NT$ 464,25
kn 250NT$ 1.160,62
kn 500NT$ 2.321,24
kn 1.000NT$ 4.642,47
kn 5.000NT$ 23.212
kn 10.000NT$ 46.425
kn 25.000NT$ 116.062
kn 50.000NT$ 232.124
kn 100.000NT$ 464.247
kn 500.000NT$ 2.321.237