Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / HRK Đảo
NT$
=
kn
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,2155 kn 0,2192 0,15%
3 tháng kn 0,2155 kn 0,2238 2,92%
1 năm kn 0,2153 kn 0,2297 2,36%
2 năm kn 0,2153 kn 0,2510 10,79%
3 năm kn 0,2153 kn 0,2510 3,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Kuna Croatia (HRK)
NT$ 100kn 21,678
NT$ 500kn 108,39
NT$ 1.000kn 216,78
NT$ 2.500kn 541,96
NT$ 5.000kn 1.083,91
NT$ 10.000kn 2.167,83
NT$ 25.000kn 5.419,57
NT$ 50.000kn 10.839
NT$ 100.000kn 21.678
NT$ 500.000kn 108.391
NT$ 1.000.000kn 216.783
NT$ 2.500.000kn 541.957
NT$ 5.000.000kn 1.083.914
NT$ 10.000.000kn 2.167.827
NT$ 50.000.000kn 10.839.135