Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,2155 | kn 0,2192 | 0,15% |
3 tháng | kn 0,2155 | kn 0,2238 | 2,92% |
1 năm | kn 0,2153 | kn 0,2297 | 2,36% |
2 năm | kn 0,2153 | kn 0,2510 | 10,79% |
3 năm | kn 0,2153 | kn 0,2510 | 3,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Kuna Croatia (HRK) |
NT$ 100 | kn 21,678 |
NT$ 500 | kn 108,39 |
NT$ 1.000 | kn 216,78 |
NT$ 2.500 | kn 541,96 |
NT$ 5.000 | kn 1.083,91 |
NT$ 10.000 | kn 2.167,83 |
NT$ 25.000 | kn 5.419,57 |
NT$ 50.000 | kn 10.839 |
NT$ 100.000 | kn 21.678 |
NT$ 500.000 | kn 108.391 |
NT$ 1.000.000 | kn 216.783 |
NT$ 2.500.000 | kn 541.957 |
NT$ 5.000.000 | kn 1.083.914 |
NT$ 10.000.000 | kn 2.167.827 |
NT$ 50.000.000 | kn 10.839.135 |