Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 5,5862 | ₴ 5,7116 | 1,41% |
3 tháng | ₴ 5,4429 | ₴ 5,7116 | 4,08% |
1 năm | ₴ 5,0744 | ₴ 5,7116 | 6,98% |
2 năm | ₴ 3,9499 | ₴ 5,7116 | 37,18% |
3 năm | ₴ 3,9499 | ₴ 5,7116 | 27,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
kn 1 | ₴ 5,6920 |
kn 5 | ₴ 28,460 |
kn 10 | ₴ 56,920 |
kn 25 | ₴ 142,30 |
kn 50 | ₴ 284,60 |
kn 100 | ₴ 569,20 |
kn 250 | ₴ 1.423,00 |
kn 500 | ₴ 2.845,99 |
kn 1.000 | ₴ 5.691,98 |
kn 5.000 | ₴ 28.460 |
kn 10.000 | ₴ 56.920 |
kn 25.000 | ₴ 142.300 |
kn 50.000 | ₴ 284.599 |
kn 100.000 | ₴ 569.198 |
kn 500.000 | ₴ 2.845.992 |