Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,1770 | kn 0,1804 | 0,005% |
3 tháng | kn 0,1768 | kn 0,1860 | 4,31% |
1 năm | kn 0,1768 | kn 0,1971 | 4,34% |
2 năm | kn 0,1768 | kn 0,2532 | 24,62% |
3 năm | kn 0,1768 | kn 0,2532 | 20,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Kuna Croatia (HRK) |
₴ 100 | kn 17,729 |
₴ 500 | kn 88,646 |
₴ 1.000 | kn 177,29 |
₴ 2.500 | kn 443,23 |
₴ 5.000 | kn 886,46 |
₴ 10.000 | kn 1.772,92 |
₴ 25.000 | kn 4.432,30 |
₴ 50.000 | kn 8.864,60 |
₴ 100.000 | kn 17.729 |
₴ 500.000 | kn 88.646 |
₴ 1.000.000 | kn 177.292 |
₴ 2.500.000 | kn 443.230 |
₴ 5.000.000 | kn 886.460 |
₴ 10.000.000 | kn 1.772.921 |
₴ 50.000.000 | kn 8.864.605 |