Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / UGX Đảo
kn
=
USh
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 538,18 USh 543,39 0,45%
3 tháng USh 536,23 USh 569,14 2,25%
1 năm USh 520,98 USh 569,14 1,30%
2 năm USh 491,30 USh 569,14 5,50%
3 năm USh 491,30 USh 580,08 5,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Shilling Uganda (UGX)
kn 1USh 543,82
kn 5USh 2.719,12
kn 10USh 5.438,24
kn 25USh 13.596
kn 50USh 27.191
kn 100USh 54.382
kn 250USh 135.956
kn 500USh 271.912
kn 1.000USh 543.824
kn 5.000USh 2.719.119
kn 10.000USh 5.438.238
kn 25.000USh 13.595.596
kn 50.000USh 27.191.191
kn 100.000USh 54.382.383
kn 500.000USh 271.911.915