Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / HRK Đảo
USh
=
kn
08/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,001820 kn 0,001865 2,07%
3 tháng kn 0,001757 kn 0,001865 1,78%
1 năm kn 0,001757 kn 0,001919 0,87%
2 năm kn 0,001757 kn 0,002035 6,98%
3 năm kn 0,001724 kn 0,002035 5,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Kuna Croatia (HRK)
USh 1.000kn 1,8540
USh 5.000kn 9,2701
USh 10.000kn 18,540
USh 25.000kn 46,351
USh 50.000kn 92,701
USh 100.000kn 185,40
USh 250.000kn 463,51
USh 500.000kn 927,01
USh 1.000.000kn 1.854,03
USh 5.000.000kn 9.270,13
USh 10.000.000kn 18.540
USh 25.000.000kn 46.351
USh 50.000.000kn 92.701
USh 100.000.000kn 185.403
USh 500.000.000kn 927.013