Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / USD Đảo
kn
=
US$
08/05/2024 10:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,1410 US$ 0,1443 1,09%
3 tháng US$ 0,1410 US$ 0,1452 0,16%
1 năm US$ 0,1391 US$ 0,1494 2,10%
2 năm US$ 0,1271 US$ 0,1494 1,96%
3 năm US$ 0,1271 US$ 0,1632 11,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Đô la Mỹ (USD)
kn 100US$ 14,268
kn 500US$ 71,338
kn 1.000US$ 142,68
kn 2.500US$ 356,69
kn 5.000US$ 713,38
kn 10.000US$ 1.426,75
kn 25.000US$ 3.566,88
kn 50.000US$ 7.133,76
kn 100.000US$ 14.268
kn 500.000US$ 71.338
kn 1.000.000US$ 142.675
kn 2.500.000US$ 356.688
kn 5.000.000US$ 713.376
kn 10.000.000US$ 1.426.752
kn 50.000.000US$ 7.133.762