Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / HRK Đảo
US$
=
kn
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 6,9320 kn 7,0901 0,96%
3 tháng kn 6,8861 kn 7,0901 0,83%
1 năm kn 6,6945 kn 7,1899 2,93%
2 năm kn 6,6945 kn 7,8675 1,48%
3 năm kn 6,1260 kn 7,8675 12,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Kuna Croatia (HRK)
US$ 1kn 7,0461
US$ 5kn 35,230
US$ 10kn 70,461
US$ 25kn 176,15
US$ 50kn 352,30
US$ 100kn 704,61
US$ 250kn 1.761,52
US$ 500kn 3.523,03
US$ 1.000kn 7.046,06
US$ 5.000kn 35.230
US$ 10.000kn 70.461
US$ 25.000kn 176.152
US$ 50.000kn 352.303
US$ 100.000kn 704.606
US$ 500.000kn 3.523.031