Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / ZMW Đảo
kn
=
ZK
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 3,5707 ZK 3,9186 1,89%
3 tháng ZK 3,2538 ZK 3,9186 2,81%
1 năm ZK 2,4560 ZK 3,9186 36,61%
2 năm ZK 2,0080 ZK 3,9186 53,05%
3 năm ZK 2,0080 ZK 3,9186 0,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Kwacha Zambia (ZMW)
kn 1ZK 3,6821
kn 5ZK 18,410
kn 10ZK 36,821
kn 25ZK 92,052
kn 50ZK 184,10
kn 100ZK 368,21
kn 250ZK 920,52
kn 500ZK 1.841,03
kn 1.000ZK 3.682,07
kn 5.000ZK 18.410
kn 10.000ZK 36.821
kn 25.000ZK 92.052
kn 50.000ZK 184.103
kn 100.000ZK 368.207
kn 500.000ZK 1.841.033