Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / HRK Đảo
ZK
=
kn
17/05/2024 6:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,2552 kn 0,2823 3,58%
3 tháng kn 0,2552 kn 0,3073 3,68%
1 năm kn 0,2552 kn 0,4072 26,68%
2 năm kn 0,2552 kn 0,4980 35,71%
3 năm kn 0,2552 kn 0,4980 1,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Kuna Croatia (HRK)
ZK 100kn 27,419
ZK 500kn 137,09
ZK 1.000kn 274,19
ZK 2.500kn 685,47
ZK 5.000kn 1.370,93
ZK 10.000kn 2.741,87
ZK 25.000kn 6.854,67
ZK 50.000kn 13.709
ZK 100.000kn 27.419
ZK 500.000kn 137.093
ZK 1.000.000kn 274.187
ZK 2.500.000kn 685.467
ZK 5.000.000kn 1.370.933
ZK 10.000.000kn 2.741.866
ZK 50.000.000kn 13.709.330