Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,1023 | P 0,1077 | 0,40% |
3 tháng | P 0,1022 | P 0,1077 | 1,51% |
1 năm | P 0,09083 | P 0,1077 | 13,05% |
2 năm | P 0,08395 | P 0,1125 | 6,63% |
3 năm | P 0,08395 | P 0,1250 | 16,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Pula Botswana (BWP) |
G 100 | P 10,248 |
G 500 | P 51,242 |
G 1.000 | P 102,48 |
G 2.500 | P 256,21 |
G 5.000 | P 512,42 |
G 10.000 | P 1.024,83 |
G 25.000 | P 2.562,08 |
G 50.000 | P 5.124,16 |
G 100.000 | P 10.248 |
G 500.000 | P 51.242 |
G 1.000.000 | P 102.483 |
G 2.500.000 | P 256.208 |
G 5.000.000 | P 512.416 |
G 10.000.000 | P 1.024.833 |
G 50.000.000 | P 5.124.164 |