Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 2,7120 | Ft 2,8044 | 1,10% |
3 tháng | Ft 2,6983 | Ft 2,8044 | 0,87% |
1 năm | Ft 2,3117 | Ft 2,8044 | 17,32% |
2 năm | Ft 2,1573 | Ft 3,6363 | 16,20% |
3 năm | Ft 2,1573 | Ft 3,6363 | 19,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Forint Hungary (HUF) |
G 1 | Ft 2,7157 |
G 5 | Ft 13,578 |
G 10 | Ft 27,157 |
G 25 | Ft 67,892 |
G 50 | Ft 135,78 |
G 100 | Ft 271,57 |
G 250 | Ft 678,92 |
G 500 | Ft 1.357,85 |
G 1.000 | Ft 2.715,70 |
G 5.000 | Ft 13.578 |
G 10.000 | Ft 27.157 |
G 25.000 | Ft 67.892 |
G 50.000 | Ft 135.785 |
G 100.000 | Ft 271.570 |
G 500.000 | Ft 1.357.848 |