Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,3576 | G 0,3739 | 3,83% |
3 tháng | G 0,3566 | G 0,3739 | 1,68% |
1 năm | G 0,3566 | G 0,4182 | 10,92% |
2 năm | G 0,2750 | G 0,4635 | 21,58% |
3 năm | G 0,2750 | G 0,4635 | 19,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Gourde Haiti (HTG) |
Ft 10 | G 3,7111 |
Ft 50 | G 18,555 |
Ft 100 | G 37,111 |
Ft 250 | G 92,776 |
Ft 500 | G 185,55 |
Ft 1.000 | G 371,11 |
Ft 2.500 | G 927,76 |
Ft 5.000 | G 1.855,53 |
Ft 10.000 | G 3.711,05 |
Ft 50.000 | G 18.555 |
Ft 100.000 | G 37.111 |
Ft 250.000 | G 92.776 |
Ft 500.000 | G 185.553 |
Ft 1.000.000 | G 371.105 |
Ft 5.000.000 | G 1.855.525 |