Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / HTG Đảo
Ft
=
G
17/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,3576 G 0,3739 3,83%
3 tháng G 0,3566 G 0,3739 1,68%
1 năm G 0,3566 G 0,4182 10,92%
2 năm G 0,2750 G 0,4635 21,58%
3 năm G 0,2750 G 0,4635 19,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Gourde Haiti (HTG)
Ft 10G 3,7111
Ft 50G 18,555
Ft 100G 37,111
Ft 250G 92,776
Ft 500G 185,55
Ft 1.000G 371,11
Ft 2.500G 927,76
Ft 5.000G 1.855,53
Ft 10.000G 3.711,05
Ft 50.000G 18.555
Ft 100.000G 37.111
Ft 250.000G 92.776
Ft 500.000G 185.553
Ft 1.000.000G 371.105
Ft 5.000.000G 1.855.525