Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 119,39 | Rp 122,55 | 1,19% |
3 tháng | Rp 116,79 | Rp 122,55 | 2,12% |
1 năm | Rp 97,083 | Rp 122,55 | 24,80% |
2 năm | Rp 94,619 | Rp 133,43 | 4,74% |
3 năm | Rp 94,619 | Rp 168,15 | 27,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Rupiah Indonesia (IDR) |
G 1 | Rp 120,43 |
G 5 | Rp 602,13 |
G 10 | Rp 1.204,26 |
G 25 | Rp 3.010,65 |
G 50 | Rp 6.021,29 |
G 100 | Rp 12.043 |
G 250 | Rp 30.106 |
G 500 | Rp 60.213 |
G 1.000 | Rp 120.426 |
G 5.000 | Rp 602.129 |
G 10.000 | Rp 1.204.258 |
G 25.000 | Rp 3.010.646 |
G 50.000 | Rp 6.021.291 |
G 100.000 | Rp 12.042.583 |
G 500.000 | Rp 60.212.914 |