Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / IDR Đảo
G
=
Rp
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 119,39 Rp 122,55 1,19%
3 tháng Rp 116,79 Rp 122,55 2,12%
1 năm Rp 97,083 Rp 122,55 24,80%
2 năm Rp 94,619 Rp 133,43 4,74%
3 năm Rp 94,619 Rp 168,15 27,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Rupiah Indonesia (IDR)
G 1Rp 120,43
G 5Rp 602,13
G 10Rp 1.204,26
G 25Rp 3.010,65
G 50Rp 6.021,29
G 100Rp 12.043
G 250Rp 30.106
G 500Rp 60.213
G 1.000Rp 120.426
G 5.000Rp 602.129
G 10.000Rp 1.204.258
G 25.000Rp 3.010.646
G 50.000Rp 6.021.291
G 100.000Rp 12.042.583
G 500.000Rp 60.212.914