Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,02792 | ₪ 0,02874 | 0,79% |
3 tháng | ₪ 0,02691 | ₪ 0,02874 | 0,23% |
1 năm | ₪ 0,02481 | ₪ 0,03065 | 13,17% |
2 năm | ₪ 0,02263 | ₪ 0,03110 | 8,77% |
3 năm | ₪ 0,02263 | ₪ 0,03830 | 24,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Shekel Israel mới (ILS) |
G 100 | ₪ 2,8086 |
G 500 | ₪ 14,043 |
G 1.000 | ₪ 28,086 |
G 2.500 | ₪ 70,216 |
G 5.000 | ₪ 140,43 |
G 10.000 | ₪ 280,86 |
G 25.000 | ₪ 702,16 |
G 50.000 | ₪ 1.404,32 |
G 100.000 | ₪ 2.808,64 |
G 500.000 | ₪ 14.043 |
G 1.000.000 | ₪ 28.086 |
G 2.500.000 | ₪ 70.216 |
G 5.000.000 | ₪ 140.432 |
G 10.000.000 | ₪ 280.864 |
G 50.000.000 | ₪ 1.404.322 |