Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / ILS Đảo
G
=
13/05/2024 7:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02792 0,02874 0,79%
3 tháng 0,02691 0,02874 0,23%
1 năm 0,02481 0,03065 13,17%
2 năm 0,02263 0,03110 8,77%
3 năm 0,02263 0,03830 24,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Shekel Israel mới (ILS)
G 100 2,8086
G 500 14,043
G 1.000 28,086
G 2.500 70,216
G 5.000 140,43
G 10.000 280,86
G 25.000 702,16
G 50.000 1.404,32
G 100.000 2.808,64
G 500.000 14.043
G 1.000.000 28.086
G 2.500.000 70.216
G 5.000.000 140.432
G 10.000.000 280.864
G 50.000.000 1.404.322