Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / HTG Đảo
=
G
14/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 34,798 G 35,819 0,41%
3 tháng G 34,798 G 37,160 1,40%
1 năm G 32,629 G 39,971 11,13%
2 năm G 32,190 G 44,199 9,61%
3 năm G 26,616 G 44,199 33,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Gourde Haiti (HTG)
1G 35,638
5G 178,19
10G 356,38
25G 890,95
50G 1.781,90
100G 3.563,79
250G 8.909,48
500G 17.819
1.000G 35.638
5.000G 178.190
10.000G 356.379
25.000G 890.948
50.000G 1.781.895
100.000G 3.563.791
500.000G 17.818.953